The plants grow vigorously in this climate.
Dịch: Các loài cây sinh trưởng mạnh mẽ trong khí hậu này.
The economy is growing vigorously.
Dịch: Nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ.
Nở rộ
Phát triển thịnh vượng
sự sinh trưởng mạnh mẽ
mạnh mẽ
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
mối quan hệ tốt đẹp, sự đồng cảm
tín hiệu yếu
Điều chỉnh ngân sách
hiệu suất công việc
giá trị cho người dùng
Âm dương cách biệt
Mùa gặt cho sự thờ phượng
hòa nhập tốt