The plants grow vigorously in this climate.
Dịch: Các loài cây sinh trưởng mạnh mẽ trong khí hậu này.
The economy is growing vigorously.
Dịch: Nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ.
Nở rộ
Phát triển thịnh vượng
sự sinh trưởng mạnh mẽ
mạnh mẽ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
màu sáng, màu rực rỡ
Học bổng
thành viên gia đình qua hôn nhân
Chăm sóc sau sinh
đậu phụ miếng/bít tết đậu phụ
Nhân viên nghiên cứu và phát triển
thay ca
Mọi nền tảng