He integrates well into the new environment.
Dịch: Anh ấy hòa nhập tốt vào môi trường mới.
The company integrates well with the local community.
Dịch: Công ty hòa nhập tốt với cộng đồng địa phương.
đồng hóa tốt
thích ứng tốt
sự hòa nhập
có tính hòa nhập
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bị cấm hát
check-in trùng địa điểm
Những trận đấu quan trọng
tiền trợ cấp khi chết
bị điện giật chết
Chi phí y tế
bão mạng xã hội
hiệu suất tài chính