noun
probable lineup
đội hình có khả năng ra sân
noun
National Center for Hydro-Meteorological Forecasting
/ˈnæʃənəl ˈsɛntər fɔr ˌhaɪdroʊˌmiːtiərəˈlɑʤɪkəl ˈfɔrˌkæstɪŋ/ Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn
adjective
monetary and scholarly
/ˈmʌnɪteri ænd ˈskɑːləli/ thuộc tiền tệ và học thuật
noun
Psy
(viết tắt) nhà phân tích tâm lý