The faucet began to dribble.
Dịch: Vòi nước bắt đầu nhỏ giọt.
The baby dribbled food down his chin.
Dịch: Đứa bé làm thức ăn rớt xuống cằm.
nhỏ giọt
rỉ ra
chảy rỉ rả
sự nhỏ giọt
đang nhỏ giọt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
nặng nề, khó khăn
nguyên nhân khách quan
Đối tác tương lai
Vụ phận Đoàn Văn Hậu
sự phát âm rõ ràng, sự phát âm chính xác
giấy phép sức khỏe
đồi
Mua sắm hiệu quả