Her enunciation was so clear that everyone understood her perfectly.
Dịch: Cách phát âm rõ ràng của cô ấy khiến mọi người hiểu rõ từng lời nói.
He practised his enunciation before the speech.
Dịch: Anh ấy luyện phát âm rõ ràng trước buổi phát biểu.
sự phát âm rõ ràng
phát âm
được phát âm rõ ràng
phát âm rõ ràng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
khủng hoảng thương hiệu
thu hút lượt xem
chuyên môn hóa thương mại
Bình đựng tro cốt
sáng kiến đỏ
Vịnh Xanh
bệnh tĩnh mạch mạn tính
có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch