Water began to seep through the ceiling.
Dịch: Nước bắt đầu thấm qua trần nhà.
The wound continued to seep.
Dịch: Vết thương tiếp tục rỉ máu.
thấm qua
rò rỉ
sự rỉ, sự thấm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
xử lý trách nhiệm
đặc điểm địa lý
cuộc họp trường
Trúng vận đổi đời
quyền tác giả
làm mát, làm dịu
trong suốt
Đáng sợ