He is a fashion tycoon.
Dịch: Ông ấy là một "ông trùm" thời trang.
She became a fashion tycoon at a young age.
Dịch: Cô ấy trở thành một "ông trùm" thời trang khi còn trẻ.
ông trùm thời trang
người dẫn đầu ngành thời trang
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
sự nhút nhát
chuyên gia dinh dưỡng
văn phòng đăng ký đất đai tỉnh
khiêm tốn, bị khuất phục, bị chinh phục
máy may
rách, xé
tài chính bất động sản
quan điểm chủ quan