The shirt was ripped during the game.
Dịch: Chiếc áo đã bị xé trong suốt trận đấu.
He has a ripped physique from working out.
Dịch: Anh ấy có cơ thể săn chắc nhờ tập thể dục.
bị xé
cơ bắp
vết rách
xé
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
yếu tố kỹ thuật
người đòi hỏi cao
tài liệu giảng dạy
Phân tích máu
protein trong chế độ ăn uống
tiêu chuẩn sống
Hot trên mạng xã hội
Văn hóa kỹ thuật số