His voice was subdued during the argument.
Dịch: Giọng nói của anh ấy đã bị khiêm tốn trong cuộc tranh luận.
The subdued lighting created a calm atmosphere.
Dịch: Ánh sáng dịu nhẹ đã tạo ra một bầu không khí bình yên.
kiểm soát
kiềm chế
sự khuất phục
khuất phục
27/09/2025
/læp/
lấp lánh, ánh sáng lung linh
thiết lập quan hệ ngoại giao
vải địa kỹ thuật
bảng tổng hợp dữ liệu (trong phần mềm bảng tính như Excel)
sự ợ
ngành ngân hàng
lội ngược dòng
tăng cường