He ate his lunch quickly.
Dịch: Anh ấy ăn trưa rất nhanh.
The situation changed quickly.
Dịch: Tình hình thay đổi nhanh chóng.
nhanh chóng
mau lẹ
nhanh
sự nhanh chóng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
khu vực trống trải
đơm hoa kết trái
sự phủ bụi, việc rắc bụi
giai đoạn ban đầu
Sự quyết đoán
vùng có sắc tố, khu vực có màu sắc đặc trưng
có dấu hiệu
Sự thành công của kẻ yếu thế