He ate his lunch quickly.
Dịch: Anh ấy ăn trưa rất nhanh.
The situation changed quickly.
Dịch: Tình hình thay đổi nhanh chóng.
nhanh chóng
mau lẹ
nhanh
sự nhanh chóng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Người trông trẻ sống cùng gia đình
tước vương miện
biến mất
kiểm tra đầu vào
nhà trọ
đa chủng tộc
ngôi nhà lộn xộn
Tiếng thở dài tuyệt vọng