She completed the task speedily.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
He drove speedily to catch the train.
Dịch: Anh ấy lái xe nhanh chóng để kịp chuyến tàu.
nhanh chóng
một cách nhanh lẹ
tốc độ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Mô hình Ponzi, còn gọi là "lừa đảo Ponzi"
vẫn còn hiệu lực
thế giới số
khu vực phía nam
giày tập thể dục đa năng
khủng hoảng
thay đổi của con trai
nói tiếng Việt