Her quickness in solving problems impressed everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cô trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với mọi người.
The quickness of the response saved many lives.
Dịch: Sự nhanh chóng của phản ứng đã cứu sống nhiều người.
tốc độ
sự nhanh nhẹn
nhanh
làm nhanh hơn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Đại Hùng Tinh
cây tơ hồng
mạng xã hội dậy sóng
Bệ xí
người chảnh choẹ, người có tính kiêu ngạo
Chứng khó ở
thuộc về núi; có nhiều núi
sự thưởng thức, niềm vui