He made a sneaky attempt to steal the cookies.
Dịch: Anh ta đã thực hiện một nỗ lực lén lút để ăn trộm bánh quy.
She gave him a sneaky glance to see if he was watching.
Dịch: Cô ấy đã liếc nhìn anh ta một cách vụng trộm để xem anh có đang theo dõi không.
The cat made a sneaky move towards the mouse.
Dịch: Con mèo đã di chuyển lén lút về phía con chuột.
Cho vay dựa trên cộng đồng, hình thức cho vay tài chính trong cộng đồng nhỏ hoặc nhóm người có mục đích chung