Filing a lawsuit for breach of contract.
Dịch: Nộp đơn kiện vì vi phạm hợp đồng.
The company is being sued for breach of contract.
Dịch: Công ty đang bị kiện vì vi phạm hợp đồng.
sự vi phạm hợp đồng
sự không thực hiện
vi phạm
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
phân tích chính trị
anh hùng
siêng năng
mô hình tinh chỉnh
chương trình hoạt hình
cánh đồng, lĩnh vực
hệ thống phòng chống lũ
Phụ nữ đang mang thai