They exchanged furtive glances.
Dịch: Họ trao nhau những ánh nhìn vụng trộm.
He made a furtive attempt to steal the key.
Dịch: Anh ta vụng trộm định ăn cắp chìa khóa.
bí mật
lén lút
thầm kín
một cách vụng trộm
sự vụng trộm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
vô hạn
Chi tiêu nhập khẩu
tin nhắn bị bỏ qua
đĩa bay
dứa (hoa quả)
tiện lợi, dễ sử dụng
gốm sứ
không chỉ ... mà còn