I dislike broccoli.
Dịch: Tôi không thích bông cải.
She dislikes going out in the rain.
Dịch: Cô ấy không thích ra ngoài khi trời mưa.
They dislike loud music.
Dịch: Họ không thích nhạc to.
ghét
không ưa
ghét bỏ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
chiên chảo
nguồn điện dự phòng
bới lông tìm vết, bắt bẻ
Sự vi phạm pháp luật
nghề nghiệp
Quản lý người dùng
chất tẩy trang
cháy xém cơ thể