He suffered a body burn after the accident.
Dịch: Anh ấy bị cháy xém cơ thể sau vụ tai nạn.
The victim had body burn covering 80% of their body.
Dịch: Nạn nhân bị cháy xém cơ thể trên 80% diện tích.
bỏng
đốt
vết bỏng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
du lịch xuyên biên giới
phải ngồi xe lăn
sự kéo, sự lôi
bị bỏ rơi, bị từ bỏ
Sự trở về chiến thắng
Quá nhiều gồng gánh
cốc sứ
Mô thần kinh