I need to finish the paperwork before leaving.
Dịch: Tôi cần hoàn thành thủ tục giấy tờ trước khi rời đi.
She spent the whole morning finishing paperwork.
Dịch: Cô ấy đã dành cả buổi sáng để hoàn thành công việc giấy tờ.
hoàn tất hồ sơ
hoàn thiện các biểu mẫu
công việc giấy tờ
hoàn thành
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thầm lặng soi đường
diễn biến mở rộng điều tra
Ngôn ngữ sử dụng trong môi trường công sở hoặc văn phòng
cảm giác tê tê
giảm nhẹ, làm dịu bớt
bánh mì nướng tại nhà
vấn đề lớn
lái xe riêng