The unfolding investigation revealed new evidence.
Dịch: Diễn biến mở rộng điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.
The police are closely monitoring the unfolding investigation.
Dịch: Cảnh sát đang theo dõi chặt chẽ diễn biến mở rộng điều tra.
mở rộng điều tra
điều tra diễn biến
điều tra
cuộc điều tra
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
ví dụ
điều kiện thi công
thể loại kiến thức
nuôi dưỡng thế hệ
giai đoạn ổn định
tàu điện ngoại ô
giấy ăn
sự suy đồi, sự đồi bại