noun phrase
completely different appearance
diện mạo hoàn toàn khác biệt
noun
office setting
Bối cảnh văn phòng, môi trường làm việc trong văn phòng
noun
property sale agreement
/ˈprɒp.ə.ti seɪl əˈɡriː.mənt/ hợp đồng mua bán bất động sản
adjective
baggy
rộng thùng thình, lỏng lẻo