She was undaunted by the challenges ahead.
Dịch: Cô ấy không nao núng trước những thử thách phía trước.
Despite the difficulties, he remained undaunted.
Dịch: Bất chấp những khó khăn, anh ấy vẫn không nao núng.
không sợ hãi
không chùn bước
sự không nao núng
làm cho không sợ hãi
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
nằm, tựa
sự từ bỏ
đã quay, đã quay vòng
kho hàng
Thành viên BTS
IQ dưới trung bình
thực phẩm lên men
Sản xuất năng lượng