The processes run synchronously to ensure data consistency.
Dịch: Các quy trình chạy đồng bộ để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
The events occurred synchronously, making it difficult to track them individually.
Dịch: Các sự kiện xảy ra đồng bộ, làm cho việc theo dõi chúng một cách riêng lẻ trở nên khó khăn.
cuộc họp diễn ra một cách tự phát hoặc không dự kiến trước