The security camera captured the incident.
Dịch: Camera an ninh đã ghi lại sự việc.
We need to install more security cameras around the building.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera an ninh xung quanh tòa nhà.
Camera giám sát
Hệ thống camera giám sát
an ninh
bảo vệ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Toán ứng dụng
bất cứ điều gì bạn nói
sự phản bội vô tình
biểu tượng lối tắt
hoa nở
phun ra hoặc nhỏ giọt
Gen, gen di truyền
thiết bị điện gia dụng