We bought new appliances for our kitchen.
Dịch: Chúng tôi đã mua thiết bị mới cho bếp của mình.
Energy-efficient appliances can save you money.
Dịch: Thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
thiết bị
áp dụng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nảy nở từ đó
hậu vệ trái
mắng, quở trách
Thư ký khu vực
Bánh chuối chiên
tiêu chuẩn quy hoạch
Trứng hấp
cáp quang