We bought new appliances for our kitchen.
Dịch: Chúng tôi đã mua thiết bị mới cho bếp của mình.
Energy-efficient appliances can save you money.
Dịch: Thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
thiết bị
áp dụng
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Tình bạn giữa hai người khác giới
trao đổi nhà
súp có gia vị
tố cáo, lên án
muối biển
Hành vi tập thể
Sống lâu, trường thọ
khoa (trong trường học), khả năng, năng lực