The branches were entangled in each other.
Dịch: Những cành cây bị rối vào nhau.
She felt entangled in the complex situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị cuốn vào tình huống phức tạp.
bị xoắn vào nhau
liên quan, tham gia
sự rối rắm
làm rối, làm vướng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Nhạc dành cho trẻ em
há hốc mồm vì ngỡ ngàng
báo động giả
ngã ba, giao lộ
làm béo, làm tăng cân
Tụt phong độ
hấp dẫn
người ăn bám