She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the investigation.
Dịch: Anh ấy đã dính líu vào cuộc điều tra.
tham gia
dính líu
sự tham gia
bao gồm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chuyên gia về da liễu
có khói, nhiều khói hoặc mù mịt do khói gây ra
món hầm cá
bản theo dõi chi tiêu
tài chính gia đình
quần áo hỗ trợ
tiêm, sự tiêm
quy định công