The entanglement of wires caused a power outage.
Dịch: Sự rối rắm của các dây điện đã gây ra mất điện.
Their emotional entanglement made it difficult to separate.
Dịch: Sự ràng buộc cảm xúc của họ khiến việc tách rời trở nên khó khăn.
sự phức tạp
sự nhầm lẫn
người gây rối
gây rối
16/09/2025
/fiːt/
Trưởng ban tổ chức
Nghiên cứu sinh
kinh tế chia sẻ
khu đô thị, nội thành
Nguồn lực sản xuất
cầm, nắm, giữ
bửu tán thếp vàng
sự cố gần đây