The data was fragmented and difficult to analyze.
Dịch: Dữ liệu bị phân mảnh và khó phân tích.
The organization was fragmented into several competing factions.
Dịch: Tổ chức bị chia thành nhiều phe phái cạnh tranh.
tan rã
vỡ vụn
gãy
phân mảnh
sự phân mảnh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
phân tử sinh học
Chào buổi sáng
Công ty Hàn Quốc
Cú đá võ thuật
Quản lý chương trình
Dáng lông mày
sự xem xét, sự đánh giá
thể loại thơ dân gian Việt Nam, thường mang âm hưởng trữ tình và kể về những câu chuyện cuộc sống.