The data was fragmented and difficult to analyze.
Dịch: Dữ liệu bị phân mảnh và khó phân tích.
The organization was fragmented into several competing factions.
Dịch: Tổ chức bị chia thành nhiều phe phái cạnh tranh.
tan rã
vỡ vụn
gãy
phân mảnh
sự phân mảnh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đa ngôn ngữ
Sai sót trong xây dựng
rối loạn chuyển hóa khoáng chất
lĩnh vực giao thông
tuân theo quy tắc
ngành thiết yếu
nhóm Ngô Long Du Ký
bằng tốt nghiệp tiểu học