The project is still incomplete.
Dịch: Dự án vẫn chưa hoàn thiện.
Her knowledge of the subject is incomplete.
Dịch: Kiến thức của cô ấy về chủ đề này chưa đầy đủ.
chưa hoàn thành
một phần
sự chưa hoàn thiện
một cách chưa hoàn thiện
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Trạm vận chuyển
cán bộ được bầu
phong cách thường lưu
tuyệt đối
Lực lượng không quân
các hiện vật lịch sử
tiếp tục nhận cuộc gọi
bầu không khí an toàn