The leaves were scattered all over the ground.
Dịch: Những chiếc lá được rải rác khắp mặt đất.
She scattered the seeds in the garden.
Dịch: Cô ấy rải hạt giống trong vườn.
phân tán
rải ra
sự rải rác
rải rác
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Vừa sạc vừa chơi
Áo choàng tốt nghiệp cử nhân
Quy hoạch mới nhà ga
câu nói ngắn
vitamin D
Gợi ý đồng thời
món ăn truyền thống
sao kê bảng A4