The community pool is open to all residents.
Dịch: Bể bơi cộng đồng mở cửa cho tất cả cư dân.
Kids enjoyed playing at the community pool during summer.
Dịch: Trẻ em thích chơi đùa tại bể bơi cộng đồng vào mùa hè.
hồ bơi cộng đồng
bể bơi công cộng
bể bơi
cộng đồng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Sự cay nồng, tính chất cay nồng
hiệu quả sử dụng vốn
Ngăn chặn hành vi xấu
quần áo trang trọng
sự ợ
khuấy đều cho tan
bị xói mòn, bị mòn đi
vị trí tạm thời