Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pool"

noun
poolside
/ˈpuːl.saɪd/

bên hồ bơi

noun
pooled funds
/puːld fʌndz/

quỹ gộp

verb
pool money
/puːl ˈmʌni/

góp tiền chung

noun
swimming pool access
/ˈswɪmɪŋ puːl ˈækses/

quyền sử dụng hồ bơi

noun
pool entrance
/puːl ˈɛntrəns/

lối vào hồ bơi

gerund/phrase
posing by the pool
/ˈpoʊzɪŋ baɪ ðə puːl/

Tạo dáng bên hồ bơi

noun
Land pool
/lænd puːl/

Hợp nhất đất đai

noun/verb
Pool
/puːl/

Hồ bơi

noun
recruitment pool
/rɪˈkruːtmənt puːl/

Nguồn tuyển dụng

noun
potential candidate pool
/pəˈtenʃəl ˈkændɪdət puːl/

nhóm ứng viên tiềm năng

noun
talent pool
/ˈtælənt puːl/

Nguồn nhân tài

noun
Liverpool
/ˈlɪvərpuːl/

Liverpool (tên một thành phố ở Anh)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY