Her performance commanded attention from the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã thu hút sự chú ý từ khán giả.
The speaker commanded attention with his powerful voice.
Dịch: Diễn giả đã thu hút sự chú ý bằng giọng nói mạnh mẽ của mình.
hút sự chú ý
kéo sự chú ý
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Viện trợ kinh tế
Bệnh gan
Giáo dục tiến bộ
phong cách thơ
kế hoạch lương hưu
kén chọn, khó tính
sốt tiêu
Quận Thanh Niên