My classmate helped me with my homework.
Dịch: Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.
I met my old classmate at the reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn cùng lớp cũ trong buổi họp mặt.
bạn học
bạn đồng lớp
lớp
phân loại
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tiền vệ trung tâm
đội bóng chuyền
Sức khỏe hệ tuần hoàn
máy chơi game
quan tâm lớn
tràn ngập, đầy tràn
đấu sĩ giác đấu
niềm tin chung