The overflowing cup spilled water on the table.
Dịch: Cốc tràn nước làm đổ nước lên bàn.
Her emotions were overflowing with joy.
Dịch: Cảm xúc của cô ấy tràn đầy niềm vui.
ngập lụt
tràn đổ
sự tràn đầy
tràn ra
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
vài từ
quả hạch
Hỗn hợp cơm chiên
thiết bị hiển thị
lịch làm việc của nhân viên
củ cải
Thông báo nhập học
liên huyện