She wore a dress with a zebra print.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy có hoa văn vằn ngựa vằn.
The living room has zebra print cushions.
Dịch: Phòng khách có những chiếc gối hoa văn vằn ngựa vằn.
mẫu sọc
hoa văn động vật
ngựa vằn
có sọc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
phân
thuốc sinh học
mức độ kỹ thuật
nhóm bộ lạc
vô số giải pháp
Thu nhập kỹ thuật số
Mở rộng quan hệ quốc tế
không bị cản trở