The project received zealous support from the community.
Dịch: Dự án nhận được sự ủng hộ nhiệt thành từ cộng đồng.
She showed zealous support for the candidate.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự ủng hộ nhiệt tình đối với ứng cử viên.
sự ủng hộ nhiệt huyết
sự ủng hộ đầy đam mê
nhiệt thành
một cách nhiệt thành
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
trốn khỏi trại giam
công ty đầu tư
Nhạc không lời
Biển Bắc
chăm sóc định kỳ
môn thể thao tự do (hoặc thể thao tự do chạy)
bằng cấp trung học
hệ thống lập hóa đơn