She is a youth member of the community service group.
Dịch: Cô ấy là một thành viên thanh niên của nhóm phục vụ cộng đồng.
The youth member participated actively in the event.
Dịch: Thành viên thanh niên đã tham gia tích cực vào sự kiện.
thành viên trẻ
người tham gia thanh niên
thanh niên
tham gia
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
mối quan hệ với khách hàng
bệnh tật
hen suyễn do thể thao
Gói cước dữ liệu
vài nghìn đồng
bán chạy nhất
thực hiện tra cứu
Giấy phép hành nghề bác sĩ