The youth group organized a fundraising event.
Dịch: Nhóm thanh niên đã tổ chức một sự kiện gây quỹ.
She is an active member of her local youth group.
Dịch: Cô ấy là một thành viên tích cực của đoàn thanh niên tại địa phương.
tổ chức thanh niên
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
ngao bay
chất hấp phụ
cá chình điện
yếu tố bên ngoài
Sóng âm thanh
Cấp nước, làm cho ngậm nước
cuộn chăn
xuất hiện bên trên