noun
traditional indian medicine
/trəˈdɪʃənəl ˈɪndiən ˈmɛdɪsɪn/ Y học cổ truyền Ấn Độ
noun
herbal medicine
Y học cổ truyền từ thảo mộc
noun
neem
cây neem (một loại cây thuộc họ xoan, có lá và vỏ thường được dùng trong y học cổ truyền)
noun
bacopa
Bacopa (cây thuốc bắc) là một loại thảo dược có nguồn gốc từ Ấn Độ, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức.
noun
ayurveda
Y học cổ truyền Ấn Độ, hệ thống điều trị bệnh dựa trên cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần.
noun
Traditional Chinese Medicine
/trəˈdɪʃənl ˈʧaɪniːz ˈmɛdɪsɪn/ Y học cổ truyền Trung Quốc
noun
Traditional medicine of the Ministry of Public Security
/trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsɪn ʌv ðə ˈmɪnɪstri ʌv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti/ Y học cổ truyền của Bộ Công an
noun
traditional medicine doctor
/trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsən ˈdɒktər/ Bác sĩ y học cổ truyền