Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "yến mạch"

noun
oat beverage
/oʊt ˈbɛvərɪdʒ/

Đồ uống làm từ yến mạch

verb
cooking oatmeal
/ˈkʊkɪŋ ˈoʊtˌmil/

nấu bột yến mạch

noun
oatmeal
/ˈoʊtˌmiːl/

bột yến mạch

noun
oat porridge
/oʊt ˈpɔːrɪdʒ/

cháo yến mạch

noun
rolled oats
/roʊld oʊts/

yến mạch cán

noun
oat milk
/oʊt mɪlk/

Sữa yến mạch

noun
oat bars
/oʊt bɑrz/

thanh yến mạch

noun
flapjacks
/ˈflæp.dʒæk/

bánh ngô hoặc bánh yến mạch

noun
oat
/oʊt/

yến mạch

noun
oats
/oʊts/

yến mạch

noun
muesli
/ˈmjuːzli/

một loại ngũ cốc ăn sáng, thường bao gồm yến mạch, trái cây khô, hạt và các loại hạt khác

noun
bran
/bræn/

cám (vỏ hạt ngũ cốc, thường là lúa mì hoặc yến mạch)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY