Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "world heritage"

noun phrase
UNESCO World Heritage designation
/juːˈneskə wɜːld ˈherɪtɪdʒ dezɪɡˈneɪʃən/

Sự chỉ định Di sản Thế giới của UNESCO

noun
World Heritage Site designation
/wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt ˌdezɪɡˈneɪʃən/

Sự chỉ định là Di sản Thế giới

noun
World Heritage
/wɜːld ˈherɪtɪdʒ/

Di sản thế giới

noun
unesco world heritage site
/juːˈnɛskoʊ wɜrld ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/

di sản văn hóa thế giới của UNESCO

noun
world heritage site
/wɜːrld ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/

Di sản văn hóa thế giới

noun
unesco world heritage
/juːˈnɛskoʊ wɜrld ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản thế giới của UNESCO

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY