Workplace politics can be exhausting.
Dịch: Chính trị công sở có thể gây kiệt sức.
She is very good at navigating workplace politics.
Dịch: Cô ấy rất giỏi trong việc điều hướng chính trị công sở.
chính trị văn phòng
chính trị công ty
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Không cần phải lo lắng
ưu đãi vốn
chính quyền sắp tới, chính phủ sắp nhậm chức
Người được phỏng vấn
ăn uống ngoài trời
đầu tư tiền ảo
trí tuệ máy
gây tranh cãi