He bought a new pair of work pants for the construction site.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc quần làm việc mới cho công trường.
Workers often wear durable work pants to ensure safety.
Dịch: Công nhân thường mặc quần làm việc bền để đảm bảo an toàn.
quần công trường
quần đồ làm việc
đồ làm việc
liên quan đến công việc
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Quản lý kinh doanh phó
xác minh
động vật có vỏ
xoa nhòa ký ức
ý kiến cá nhân
Sinh học của giới nam
Streetwear cao cấp
quyết định chính thức