Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "with child"

adjective
With child
/wɪθ tʃaɪld/

Có thai, có mang

noun phrase
Country girl with childhood passion
/ˈkʌntri ɡɜːrl wɪθ ˈtʃaɪldhʊd ˈpæʃən/

Gái quê nhưng từ bé đã đam mê

verb
dwell with children
/dwɛl wɪθ ˈtʃɪldrən/

sống chung với con cái

verb
reside with children
/rɪˈzaɪd wɪθ ˈtʃɪldrən/

Cư trú cùng con cái

verb
live with children
/lɪv wɪθ ˈtʃɪldrən/

sống cùng con

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY