Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "with child"

noun phrase
Country girl with childhood passion
/ˈkʌntri ɡɜːrl wɪθ ˈtʃaɪldhʊd ˈpæʃən/

Gái quê nhưng từ bé đã đam mê

verb
dwell with children
/dwɛl wɪθ ˈtʃɪldrən/

sống chung với con cái

verb
reside with children
/rɪˈzaɪd wɪθ ˈtʃɪldrən/

Cư trú cùng con cái

verb
live with children
/lɪv wɪθ ˈtʃɪldrən/

sống cùng con

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY