I bought a wireless charger for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một cái sạc không dây cho điện thoại của mình.
Wireless chargers are very convenient for everyday use.
Dịch: Sạc không dây rất tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.
đế sạc không dây
sạc cảm ứng
sạc
sạc điện
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
bài kiểm tra tiếng Anh
Khói thuốc lá
khu vực phòng ngủ
mạnh mẽ, đàn ông
quỷ nhỏ
Kiểm toán nhà nước
Thuật ngữ tham chiếu
con thú có mai