He is wiping the table.
Dịch: Anh ấy đang lau bàn.
She wiped the tears from her eyes.
Dịch: Cô ấy đã lau nước mắt khỏi mắt.
lau chùi
xóa
miếng lau
lau
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ngủ nướng
kính thưa (dùng cho các mục sư, linh mục)
cùng
bằng cấp học thuật vững chắc
cá diêu hồng
thời trang mùa hè
nghỉ hưu ở một khu dân cư
Người hợp tác kinh doanh