Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "white-collar"

noun
white-collar crime
/waɪt ˈkɒl.ər kraɪm/

tội phạm liên quan đến các hoạt động tài chính, kinh doanh hoặc hành vi lừa đảo trong môi trường chuyên nghiệp, thường xảy ra trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hoặc doanh nghiệp.

noun
white-collar work
/ˈwaɪtˈkɒlər wɜrk/

Công việc văn phòng hoặc công việc không yêu cầu lao động chân tay nặng nhọc.

noun
white-collar worker
/ˈwaɪtˈkɒl.ər ˈwɜːr.kər/

công nhân văn phòng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY