noun
cinematic makeup
Trang điểm trong lĩnh vực làm phim hoặc điện ảnh
noun
free trade agreement
Hiệp định thương mại tự do
noun
mahogany
Gỗ màu đỏ hoặc nâu đỏ, thường được dùng để làm đồ nội thất và đồ gỗ.
adjective
primate-like
thuộc về giống linh trưởng hoặc có đặc điểm giống linh trưởng