I am taking a wellness day to relax and recharge.
Dịch: Tôi đang dành một ngày sức khỏe để thư giãn và nạp năng lượng.
Companies often organize wellness days for their employees.
Dịch: Các công ty thường tổ chức ngày sức khỏe cho nhân viên của họ.
ngày sức khỏe
ngày tự chăm sóc
sức khỏe
chăm sóc
27/09/2025
/læp/
Quản lý lo âu
kiểm tra thực tế
sự anh hùng
xin lỗi và gỡ bỏ video
cha/mẹ chưa kết hôn
hình thoi
kế hoạch thanh toán
phái đoàn